Tài liệu tra cứu kỹ thuật
1.Bảng tra cứu đường kính lỗ khoan tương ứng để taro và tra cứu bước ren chuẩn theo chuẩn ISO
[hide-this-part]
|
|||
Taro bước răng mịn |
Taro bước răng thô |
||
Taro x bước răng |
Lỗ khoan |
Taro x bước răng |
Lỗ khoan |
M4 x 0.35 |
3.6 |
M1 x 0.25 |
0.75 |
M4 x 0.5 |
3.5 |
M1.1 x 0.25 |
0.85 |
M5 x 0.5 |
4.5 |
M1.2 x 0.25 |
0.95 |
M6 x .5 |
5.5 |
M1.4 x 0.3 |
1.1 |
M6 x .75 |
5.25 |
M1.6 x 0.35 |
1.25 |
M7 x .75 |
6.25 |
M1.8 x 0.35 |
1.45 |
M8 x .5 |
7 |
M2 x 0.4 |
1.6 |
M8 x .75 |
7.25 |
M2.2 x 0.45 |
1.75 |
M8 x 1 |
7.5 |
M2.5 x 0.45 |
2.05 |
M9 x 1 |
8 |
M3 x 0.5 |
2.5 |
M10 x 0.75 |
9.25 |
M3.5 x 0.6 |
2.9 |
M10 x 1 |
9 |
M4 x 0.7 |
3.3 |
M10 x 1.25 |
8.8 |
M4.5 x 0.75 |
3.7 |
M11 x 1 |
10 |
M5 x 0.8 |
4.2 |
M12 x .75 |
11.25 |
M6 x 1 |
5 |
M12 x 1 |
11 |
M7 x 1 |
6 |
M12 x 1.5 |
10.5 |
M8 x 1.25 |
6.8 |
M14 x 1 |
13 |
M9 x 1.25 |
7.8 |
M14 x 1.25 |
12.8 |
M10 x 1.5 |
8.5 |
M14 x 1.5 |
12.5 |
M11 x 1.5 |
9.5 |
M16 x 1 |
15 |
M12 x 1.75 |
10.2 |
M16 x 1.5 |
15 |
M14 x 2 |
12 |
M18 x 1 |
17 |
M16 x 2 |
14 |
M18 x 2 |
16 |
M18 x 2.5 |
15.5 |
M20 x 1 |
19 |
M20 x 2.5 |
17.5 |
M20 x 1.5 |
18.5 |
M22 x 2.5 |
19.5 |
M20 x 2 |
18 |
M24 x 3 |
21 |
M22 x 1 |
21 |
M27 x 3 |
24 |
M22 x 1.5 |
20.5 |
M30 x 3.5 |
26.5 |
M22 x 2 |
20 |
M33 x 3.5 |
29.5 |
M24 x 1.5 |
22.5 |
M36 x 4 |
32 |
M24 x 2 |
22 |
M39 x 4 |
35 |
M26 x 1.5 |
24.5 |
M42 x 4.5 |
37.5 |
M27 x 1.5 |
25.5 |
M45 x 4.5 |
40.5 |
M27 x 2 |
25 |
M48 x 5 |
43 |
M28 x 1.5 |
26.5 |
M52 x 5 |
47 |
M30 x 1.5 |
28.5 |
M56 x 5.5 |
50.5 |
M30 x 2 |
28 |
M60 x 5.5 |
54.5 |
M33 x 2 |
31 |
M64 x 6 |
58 |
M36 x 3 |
36 |
M68 x 6 |
62 |
[/hide-this-part]
2.Trình bày bản vẽ kỹ thuật theo tiêu chuẩn quốc tế
[hide-this-part]
Tài liệu này khá hay, giúp các bạn yêu đồ họa 3D hiểu thêm về cách trình bày bản vẽ khai triển sang 2D theo tiêu chuẩn quốc tế!
Download Tiêu chuẩn quốc tế về đồ họa và kỹ nghệ CAD
[/hide-this-part]
/Cập nhật liên tục… Bạn cần tài liệu gì thì hãy comment dưới bài để mình upload nhé!/
trang nay hay that
]